Hấp phụ nước | ≥21,0% |
---|---|
hàm lượng nước | ≤1.0 |
Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 |
giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
màu sắc | be |
Màu | Be |
---|---|
Kích thước | 0,5-1,0mm; 1.0-1.5mm; 1,5-2,0 mm |
Kali Một loại sàng phân tử | Hạt hình cầu |
Kiểu | Chất hấp phụ |
Công suất nước cân bằng | ≥ 35% |