| Product Name | 4A Molecular Sieve Desiccant |
|---|---|
| Storage | Dry And Ventilated Place |
| PH Value | 7-9 |
| Size | 3-5mm |
| Shelf Life | 2 Years |
| Pore Size | 4A |
|---|---|
| Size | 3-5mm |
| Crush Strength | ≥20N |
| Moisture Adsorption | ≥21% |
| Shelf Life | 2 Years |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
|---|---|
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
| tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
|---|---|
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
| Giá trị PH | 7-9 |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
|---|---|
| Bưu kiện | 25kg/túi |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
|---|---|
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
|---|---|
| Hình dạng | dạng hạt |
| Bưu kiện | 25kg/túi |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
|---|---|
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Bưu kiện | 25kg/túi |
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
|---|---|
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| Hình dạng | dạng hạt |
| Bưu kiện | 25kg/túi |
|---|---|
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
| Giá trị PH | 7-9 |
| Hình dạng | dạng hạt |