chi tiết đóng gói | 1. Carton Drum/25KG 2. Carton Box/25KG; 1. Thùng Carton/25KG 2. Hộp Carton/25KG; 3. |
---|---|
Thời gian giao hàng | 3-15 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán | L/C, T/T |
Khả năng cung cấp | 200 tấn mỗi tháng |
Nguồn gốc | Thiểm Tây, Trung Quốc |
Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
---|---|
mật độ lớn | 0,68-0,72g/ml |
Gói | 25kg/túi |
Tổn thất khi sấy khô | ≤1,5% |
Mật độ hạt | 1,2-1,3g/ml |
Hình dạng | hình cầu |
---|---|
Tổn thất khi sấy khô | ≤1,5% |
Gói | 25kg/túi |
Giá trị PH | 7-9 |
Mật độ hạt | 1,2-1,3g/ml |
Số CAS | 70955-01-0 |
---|---|
Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
---|---|
Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Số CAS | 70955-01-0 |
---|---|
Hạn sử dụng | 2 năm |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
---|---|
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Cường độ nén | 85N |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
---|---|
Số CAS | 70955-01-0 |
Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
---|---|
Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
Hạn sử dụng | 2 năm |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Số CAS | 70955-01-0 |
---|---|
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |