Hình dạng | dạng hạt |
---|---|
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
Hạn sử dụng | 2 năm |
tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
KÍCH CỠ | 3-5mm |
Hạn sử dụng | 2 năm |
---|---|
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
Kích thước lỗ chân lông | 4A |
Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
---|---|
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
KÍCH CỠ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Hạn sử dụng | 2 năm |
---|---|
Giá trị PH | 6-8 |
Hình dạng | hình trụ |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X |
mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
---|---|
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
Số CAS | 70955-01-0 |
Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
Gói | 25kg/túi |
---|---|
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử |
Ứng dụng | Khô không khí, Thanh khí |
Tổn thất khi sấy khô | ≤1,5% |
Kích thước hạt | 1-3mm |