| Hạn sử dụng | 2 năm |
|---|---|
| Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |
| Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| gói | 25kg/túi |
| Static Water Adsorption | WT ≥ 22% |
|---|---|
| CAS No. | 1318-02-1 |
| Package Moisture | WT ≤ 1.5% |
| Usage | Gases Adsorption From SF6, High Voltage Electric Switchgear |
| Shape | Sphere |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
|---|---|
| Hấp phụ nước tĩnh | trọng lượng ≥ 22% |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Cường độ nén | 85N |
| Hình dạng | Hình hình trụ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X |
| Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
| Giá trị PH | 6-8 |
| Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |
| độ tinh khiết | 98% |
| độ ẩm | 0,3% |
| Hình dạng | hạt cầu |
| Server | openresty |
|---|---|
| Description | The server understood the request, but is refusing to fulfill it. |
| Status Code | 403 |
| Product Name | 403 Forbidden |
| Packaging Details | 1. Carton Drum/25KG 2. Carton Box/25KG; 3. Iron Drum/150KG |
| Cường độ nén N/P | ≥50 |
|---|---|
| Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,20% |
| Màu sắc | be |
| Kích thước hạt | 2,0-5,0mm |
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,85 |
| Kích thước | 1,6-2,5mm |
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| High Light | Molecular Sieve Adsorbent 2.0mm, Metal Enclosed GIS Molecular Sieve, Gases Sphere Molecular Sieve Beads |
|---|---|
| Shape | Sphere |
| Loss on Ignition | ≤ 1.0% |
| Classification | Adsorption Auxiliary Agent |
| Static H2O Capacity | ≥ 23% |
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,85 |
| Kích thước | 1,6-2,5mm |
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 |