Số CAS | 70955-01-0 |
---|---|
Kích cỡ | 2-4mm |
Hình dạng | hình cầu |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
hấp phụ nước | thấp |
---|---|
Số CAS | 110092-32-3 |
AL2O3 | ≥ 93 % |
hấp phụ florua | Cao |
Ổn định nhiệt | Cao |
Vật liệu | Alumina hoạt tính |
---|---|
Số CAS | 110092-32-3 |
kháng kiềm | Cao |
Chống oxy hóa | Cao |
AL2O3 | ≥ 93 % |