| Hạn sử dụng | 2 năm |
|---|---|
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X |
| Nhiệt độ làm việc | 80℃ |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
|---|---|
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
| tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
| Hình dạng | hình cầu |
|---|---|
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Cường độ nén | 85N |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hấp phụ nước tĩnh | trọng lượng ≥ 22% |
| Hình dạng | hình cầu |
| Vật liệu | Alumina hoạt tính |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
| mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Số CAS | 70955-01-0 |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
|---|---|
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X |
|---|---|
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| Màu sắc | Màu trắng |
| gói | 25kg/túi |
| Hình dạng | hình trụ |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Ứng dụng | Làm khô không khí |
| độ ẩm | 0,3% |
| PH | 7-9 |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |
| Size | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
|---|---|
| Compressive Strength | 100N |
| Bulk Density | G/ml ≥ 0.7 |
| Classification | Adsorption Auxiliary Agent |
| Shape | Sphere |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Kích cỡ | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |