| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Loại chất hấp thụ | sàng phân tử |
|---|---|
| Quản lý chất lượng | ISO9001:2008 |
| Khả năng hấp thụ | >18% |
| Màu sắc | be |
| Loại | chất hấp phụ |
| Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
|---|---|
| Cường độ nén N/P | ≥50 |
| Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,20% |
| Nước hấp phụ tĩnh | ≥21,0 |
| Product Category | 3A Molecular Sieve Desiccant |
|---|---|
| Bulk Density | G/ml ≥ 0.7 |
| Usage | Gases Adsorption From SF6, High Voltage Electric Switchgear |
| Shape | Sphere |
| Attrition Rate | WT < 0.1% |
| CAS No. | 1318-02-1 |
|---|---|
| Compressive Strength | 100N |
| Product Category | 3A Molecular Sieve Desiccant |
| Attrition Rate | WT < 0.1% |
| Product Name | Zeolite 3A Molecular Sieve Desiccant For High Voltage Electric Equipment Switchgear |
| Kích thước hạt | 2,0-5,0mm |
|---|---|
| tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
| thể tích lỗ rỗng | ≥0,35cm3/g |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Số CAS | 70955-01-0 |
| Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
| hấp phụ nước | ≤10,0% |
|---|---|
| Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
| Màu sắc | be |
| Nước hấp phụ tĩnh | ≥21,0 |
| tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
|---|---|
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| gói | 25kg/túi |
| Hình dạng | hình trụ |
| diện tích bề mặt | ≥900m2/g |