| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 | 
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm | 
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 | 
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm | 
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 | 
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm | 
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 | 
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm | 
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 | 
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm | 
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 | 
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm | 
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 | 
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm | 
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Hấp phụ nước | ≥21,0% | 
|---|---|
| hàm lượng nước | ≤1.0 | 
| Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 | 
| giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
| màu sắc | be | 
| Hấp phụ nước | ≥21,0% | 
|---|---|
| hàm lượng nước | ≤1.0 | 
| Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 | 
| giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
| màu sắc | be | 
| Tên | Rây phân tử 3a | 
|---|---|
| Thuận lợi | Hấp thụ tốt | 
| Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 | 
| giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
| màu sắc | be |