| Moisture Content | 0.3% | 
|---|---|
| Product Name | 3A Molecular Sieve Desiccant | 
| Material | Alumina Silicate | 
| Working Temperature | 0-80℃ | 
| Size | 1-3mm | 
| Tên | Chất hút ẩm sàng phân tử 3A | 
|---|---|
| hàm lượng nước | ≤1.0 | 
| Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 | 
| giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
| màu sắc | be | 
| Tên | Chất hút ẩm sàng phân tử 3A | 
|---|---|
| Hàm lượng nước ≤ | 1,0 | 
| Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
| Màu sắc | Be | 
| Tên | Chất hút ẩm sàng phân tử 3A | 
|---|---|
| Hàm lượng nước ≤ | 1,0 | 
| Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
| Màu sắc | Be | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,75 | 
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm | 
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 | 
| Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm | 
| điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Hấp phụ nước | ≥21,0% | 
|---|---|
| hàm lượng nước | ≤1.0 | 
| Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 | 
| giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
| màu sắc | be | 
| Tên | Chất hút ẩm sàng phân tử 3A | 
|---|---|
| Hàm lượng nước ≤ | 1,0 | 
| Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
| Màu sắc | Be | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,75 | 
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm | 
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 | 
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm | 
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 |