| đường kính hạt | 1.1mm-1.2mm |
|---|---|
| Cường độ nén | ≥75N/Hạt |
| tuổi thọ | 2-3 năm |
| Vẻ bề ngoài | đen dạng hạt |
| áp suất hấp phụ | 0,75-0,8Mpa |
| Hấp thụ nước tối đa | 21,5% phút |
|---|---|
| Mật độ khối tối đa | 0,72g/ml, 0,70g/ml |
| Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
| Thời gian Adsorprion | 2X50S |
|---|---|
| Loại | chất hấp phụ |
| nhiệt độ kiểm tra | ≤20℃ |
| Cuộc sống phục vụ | 2-3 năm |
| Giá trị PH | 2-12 |
| Loại | chất hấp phụ |
|---|---|
| áp suất hấp phụ | 0,75-0,8Mpa |
| Giá trị PH | 2-12 |
| Sự xuất hiện | đen dạng hạt |
| mật độ xếp chồng | 680-700G/L |
| tên sản phẩm | Sàng phân tử carbon |
|---|---|
| áp suất hấp phụ | 0,75-0,8Mpa |
| Thời gian Adsorprion | 2X50S |
| độ ẩm | ≤1,0% |
| mật độ xếp chồng | 680-700G/L |