| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hấp phụ nước tĩnh | trọng lượng ≥ 22% |
| Hình dạng | hình cầu |
| Vật liệu | Alumina hoạt tính |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
|---|---|
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Cường độ nén | 85N |
| KÍCH CỠ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| đóng gói | 25kg/túi |
|---|---|
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
| Số CAS | 70955-01-0 |
| tên sản phẩm | chất hút ẩm lạnh |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
|---|---|
| Hấp phụ nước tĩnh | trọng lượng ≥ 22% |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Cường độ nén | 85N |
| Hình dạng | hình cầu |
|---|---|
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Cường độ nén | 85N |
| Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
|---|---|
| Số CAS | 1318-02-1 |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Bao bì | 25kg/túi |
| độ tinh khiết | 98% |
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,85 |
| Kích thước | 1,6-2,5mm |
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,85 |
| Kích thước | 1,6-2,5mm |
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,85 |
| Kích thước | 1,6-2,5mm |
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,85 |
| Kích thước | 1,6-2,5mm |
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 |