| Tên | Chất hút ẩm sàng phân tử 13X |
|---|---|
| Đặc tính | Độ tinh khiết cao |
| Hấp thụ CO2 | 18.0 |
| Nước hấp phụ tĩnh | 25,0% |
| Tỷ lệ Attrition | ≤ 0,1% |
| Giấy chứng nhận | SGS & REACH |
|---|---|
| hình dạng | hạt |
| Màu | be |
| Kích thước | 1,6-2,5 mm, 3,0-5,0 mm |
| Trình độ chuyên môn | ≥98% |
| Tên | Chất hút ẩm sàng phân tử 4A |
|---|---|
| Đặc tính | Hiệu quả cao |
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
| Rây phân tử loại Kali A | Hạt hình cầu |
| Giấy chứng nhận | j.SGS & REACH |
| Tên | Chất hút ẩm sàng phân tử 3A |
|---|---|
| hàm lượng nước | ≤1.0 |
| Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 |
| giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
| màu sắc | be |
| Màu sắc | Be |
|---|---|
| Độ ẩm gói | ≤ 1,5% |
| Metanol hấp phụ tĩnh | ≤ 15% |
| Tỷ lệ Attrition | ≤ 0,20% |
| Cường độ nén | ≥ 135 N / hạt |
| Color | White |
|---|---|
| Material | Alumina Silicate |
| PH | 7-9 |
| Size | 1-3mm |
| Pore Size | 3A |
| Packing | 25KG/Bag |
|---|---|
| Pore Size | 3A |
| Moisture Content | 0.3% |
| Working Temperature | 0-80℃ |
| Crushing Strength | ≥90N |
| Packing | 25KG/Bag |
|---|---|
| Color | White |
| Moisture Content | 0.3% |
| Application | Air Drying |
| Shape | Beads |
| Hình dạng | viên nhỏ |
|---|---|
| Màu sắc | Be |
| Kích cỡ | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm |
| Độ ẩm gói | ≤ 1,5% |
| Dung tích nước cân bằng | ≥ 27% |
| Hình dạng | quả cầu |
|---|---|
| Màu sắc | Be |
| Kích cỡ | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm |
| Độ ẩm gói | ≤ 1,5% |
| Dung tích nước cân bằng | ≥ 27% |