| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát | 
|---|---|
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ | 
| tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A | 
| Bưu kiện | 25kg/túi | 
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% | 
| Moisture Adsorption | ≥21% | 
|---|---|
| Application | Air Drying, Dehydration, Adsorption | 
| Storage | Dry And Ventilated Place | 
| Crush Strength | ≥20N | 
| Shelf Life | 2 Years | 
| Bưu kiện | 25kg/túi | 
|---|---|
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% | 
| Kích thước lỗ chân lông | 4A | 
| Giá trị PH | 7-9 | 
| Hình dạng | dạng hạt | 
| mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 | 
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A | 
| Số CAS | 70955-01-0 | 
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát | 
| Hạn sử dụng | 2 năm | 
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ | 
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A | 
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất | 
| KÍCH CỠ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm | 
| Hạn sử dụng | 2 năm | 
| Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm | 
|---|---|
| Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu | 
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% | 
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN | 
| Hạn sử dụng | 2 năm | 
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ | 
|---|---|
| Hình dạng | dạng hạt | 
| Bưu kiện | 25kg/túi | 
| Hạn sử dụng | 2 năm | 
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N | 
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N | 
|---|---|
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% | 
| Giá trị PH | 7-9 | 
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ | 
| Kích thước lỗ chân lông | 4A | 
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ | 
|---|---|
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN | 
| Hạn sử dụng | 2 năm | 
| Cường độ nén | 85N | 
| KÍCH CỠ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm | 
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát | 
|---|---|
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% | 
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN | 
| Cường độ nén | 85N | 
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |