Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
---|---|
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
Hạn sử dụng | 2 năm |
mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
Kích thước lỗ chân lông | 4A |
---|---|
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
Hình dạng | dạng hạt |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
---|---|
Số CAS | 70955-01-0 |
Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Số CAS | 70955-01-0 |
---|---|
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kích thước lỗ chân lông | 4A |
---|---|
Bưu kiện | 25kg/túi |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Số CAS | 70955-01-0 |
---|---|
Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
---|---|
Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
Bưu kiện | 25kg/túi |
hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
tuổi thọ | 2-3 năm |
---|---|
áp suất hấp phụ | 0,75-0,8Mpa |
Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |
Giá trị PH | 2-12 |
nhiệt độ kiểm tra | ≤20℃ |