| độ ẩm | 0,3% |
|---|---|
| Không có. | 1318-02-1 |
| Cách sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế |
| Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
|---|---|
| Độ tinh khiết | 98% |
| Không có. | 1318-02-1 |
| Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |
| Cường độ nén | ≥75N/Hạt |
|---|---|
| độ ẩm | ≤1,0% |
| Kiểu | chất hấp phụ |
| áp suất hấp phụ | 0,75-0,8Mpa |
| Giá trị PH | 2-12 |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hấp phụ nước tĩnh | trọng lượng ≥ 22% |
| Hình dạng | hình cầu |
| Vật liệu | Alumina hoạt tính |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
| mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
|---|---|
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |
|---|---|
| Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Giá trị PH | 6-8 |
| Nhiệt độ làm việc | 80oC |
| Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
|---|---|
| Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Package | 25kg/bag |
|---|---|
| Shape | Cylindrical |
| Product Name | 13X Molecular Sieve Desiccant |
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
| Surface Area | ≥900m2/g |
| Vật liệu | Alumina hoạt tính |
|---|---|
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| đóng gói | 25kg/túi |
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
| Cường độ nén | 85N |
| Hàm độ ẩm trong bao bì | 1,50 |
|---|---|
| Kích cỡ | 2,0-6,0mm |
| Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
| Hấp thụ nước tối đa | 21,5% phút |
| PH | 3-10 |