Loại | chất hấp phụ |
---|---|
áp suất hấp phụ | 0,75-0,8Mpa |
Tên sản phẩm | Sàng phân tử carbon |
độ ẩm | ≤1,0% |
Cuộc sống phục vụ | 2-3 năm |
Số CAS | 70955-01-0 |
---|---|
Hạn sử dụng | 2 năm |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
Số CAS | 70955-01-0 |
---|---|
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |
---|---|
Loại | chất hấp phụ |
độ ẩm | ≤1,0% |
Tên sản phẩm | Sàng phân tử carbon |
Cuộc sống phục vụ | 2-3 năm |
độ ẩm | ≤1,0% |
---|---|
Cuộc sống phục vụ | 2-3 năm |
Cường độ nén | ≥75N/Hạt |
Sự xuất hiện | đen dạng hạt |
Giá trị PH | 2-12 |
Sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế |
---|---|
Cường độ nén | 100N |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Ứng dụng | Làm khô không khí |
hấp phụ nước | ≤10,0% |
---|---|
Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
Màu sắc | be |
Nước hấp phụ tĩnh | ≥21,0 |
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
Bưu kiện | 25kg/túi |
---|---|
tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
KÍCH CỠ | 3-5mm |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Cường độ nén | ≥75N/Hạt |
---|---|
độ ẩm | ≤1,0% |
Kiểu | chất hấp phụ |
áp suất hấp phụ | 0,75-0,8Mpa |
Giá trị PH | 2-12 |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
---|---|
Hấp phụ nước tĩnh | trọng lượng ≥ 22% |
Hình dạng | hình cầu |
Vật liệu | Alumina hoạt tính |
Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |