| mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Số CAS | 70955-01-0 |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Số CAS | 70955-01-0 |
| Cường độ nén | 85N |
| Số CAS | 70955-01-0 |
|---|---|
| Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
| Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
|---|---|
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Bưu kiện | 25kg/túi |
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
|---|---|
| Hình dạng | dạng hạt |
| Bưu kiện | 25kg/túi |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
|---|---|
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
|---|---|
| Bưu kiện | 25kg/túi |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
|---|---|
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
| Giá trị PH | 7-9 |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |