| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
|---|---|
| Màu sắc | Trắng |
| Kích cỡ | 3.0mm-5.0mm |
| tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Màu sắc | be |
|---|---|
| tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
| PH | 3-10 |
| Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,20% |
| Loại | chất hấp phụ |
|---|---|
| Hình dạng | Hạt, hạt |
| Ứng dụng | Phối hợp, hấp thụ, tách và trao đổi ion |
| Màu sắc | be |
| Sự xuất hiện | bột trắng |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
|---|---|
| mật độ lớn | 0,68-0,72g/ml |
| Gói | 25kg/túi |
| Tổn thất khi sấy khô | ≤1,5% |
| Mật độ hạt | 1,2-1,3g/ml |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Product Name | 403 Forbidden |
|---|---|
| Description | The server understood the request, but is refusing to fulfill it. |
| Status Code | 403 |
| Server | openresty |
| Packaging Details | 1. Carton Drum/25KG 2. Carton Box/25KG; 3. Iron Drum/150KG |
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
|---|---|
| Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| đường kính hạt | 1.1mm-1.2mm |
|---|---|
| nhiệt độ kiểm tra | ≤20℃ |
| Thời gian Adsorprion | 2X50S |
| Cường độ nén | ≥75N/Hạt |
| Mô hình | CMS-220 |