| Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |
| Ứng dụng | Làm khô không khí |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Độ tinh khiết | 98% |
| Số CAS | 70955-01-0 |
|---|---|
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
| Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
|---|---|
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Cường độ nén | 85N |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
|---|---|
| Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
| Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
|---|---|
| Gói | 25kg/túi |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
| Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |
| diện tích bề mặt | ≥900m2/g |
|---|---|
| Giá trị PH | 6-8 |
| Nhiệt độ làm việc | 80°C |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Hình dạng | Hình hình trụ |
| độ ẩm | 0,3% |
|---|---|
| PH | 7-9 |
| độ tinh khiết | 98% |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Kích thước lỗ chân lông | 3A |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |
|---|---|
| Bao bì | 25kg/túi |
| Hình dạng | hạt cầu |
| độ ẩm | 0,3% |
| Ứng dụng | Làm khô không khí |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |