Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
---|---|
Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
Bưu kiện | 25kg/túi |
hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
---|---|
Thời hạn sử dụng | 2 năm |
Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
Màu sắc | Màu trắng |
Gói | 25kg/túi |
Hình dạng | dạng hạt |
---|---|
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
Hạn sử dụng | 2 năm |
tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
KÍCH CỠ | 3-5mm |
Số CAS | 70955-01-0 |
---|---|
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Hình dạng | hình trụ |
---|---|
Nhiệt độ làm việc | 80oC |
Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X |