| Màu sắc | Trắng |
|---|---|
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| Giá trị PH | 3-4 |
| Hình dạng | hình cầu |
| Vật liệu | Alumina hoạt tính |
| Classification | Adsorption Auxiliary Agent |
|---|---|
| Product Name | 4.0 - 6.0mm 3A Molecular Sieve Desiccant For High Voltage Electric Equipment Switchgear |
| High Light | Switchgear 3A Molecular Sieve Adsorbent, 6.0mm 3A Molecular Sieve, Chemical Molecular Sieve Desiccant |
| Certificate | SGS & REACH |
| CAS No. | 1318-02-1 |
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,85 |
| Kích thước | 1,6-2,5mm |
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| mật độ lớn | ≥0,75g/cm3 |
|---|---|
| tên sản phẩm | chất hút ẩm lạnh |
| Khả năng hấp phụ độ ẩm | ≥20% |
| Hình dạng | hình cầu |
| sức mạnh nghiền nát | ≥60N |
| Hấp phụ nước tĩnh | trọng lượng ≥ 22% |
|---|---|
| Vật liệu | Alumina hoạt tính |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
| Số CAS | 70955-01-0 |
| Kích cỡ | 2-4mm |
| Số CAS | 70955-01-0 |
|---|---|
| Kích cỡ | 2-4mm |
| Hình dạng | hình cầu |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
|---|---|
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| Màu sắc | Trắng |
| Khả năng hấp phụ độ ẩm | ≥20% |
| Giá trị PH | 3-4 |
| Cường độ nén | 85N |
|---|---|
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Số CAS | 70955-01-0 |
| Hình dạng | hình cầu |
| đóng gói | 25kg/túi |
|---|---|
| KÍCH CỠ | 2-4mm |
| Giá trị PH | 3-4 |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| Loại | chất hấp phụ |
|---|---|
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
| MF | PD/AL2O3 |
| Số EINECS | 231-115-6 |
| Tên sản phẩm | Chất hấp thụ lọc phân tử |