| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
|---|---|
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| gói | 25kg/túi |
| Hình dạng | hình trụ |
| diện tích bề mặt | ≥900m2/g |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
|---|---|
| Giá trị PH | 6-8 |
| Hình dạng | hình trụ |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X |
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
|---|---|
| diện tích bề mặt | ≥900m2/g |
| Thời hạn sử dụng | 2 năm |
| Giá trị PH | 6-8 |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
|---|---|
| Thời hạn sử dụng | 2 năm |
| Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Gói | 25kg/túi |
| Thời hạn sử dụng | 2 năm |
|---|---|
| diện tích bề mặt | ≥900m2/g |
| Gói | 25kg/túi |
| Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
|---|---|
| Thời hạn sử dụng | 2 năm |
| Gói | 25kg/túi |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| diện tích bề mặt | ≥900m2/g |
| Nhiệt độ làm việc | 80°C |
|---|---|
| Màu sắc | Màu trắng |
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
| Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |
| Giá trị PH | 6-8 |
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
|---|---|
| Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| diện tích bề mặt | ≥900m2/g |
|---|---|
| Giá trị PH | 6-8 |
| Nhiệt độ làm việc | 80°C |
| Màu sắc | Màu trắng |
| Hình dạng | Hình hình trụ |
| Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
|---|---|
| Gói | 25kg/túi |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
| Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |