Hấp phụ nước | ≥21,0% |
---|---|
hàm lượng nước | ≤1.0 |
Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 |
giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
màu sắc | be |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
---|---|
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |
độ tinh khiết | 98% |
độ ẩm | 0,3% |
Hình dạng | hạt cầu |
Ứng dụng | Làm khô không khí |
---|---|
Hình dạng | hạt cầu |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
---|---|
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Cường độ nén | 100N |
Bao bì | 25kg/túi |
Độ tinh khiết | 98% |
độ tinh khiết | 98% |
---|---|
Ứng dụng | Làm khô không khí |
Bao bì | 25kg/túi |
Cường độ nén | 100N |
Sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế |
Tên sản phẩm | Chất hấp phụ sàng phân tử Zeolite 3.0 - 5.0mm cho thiết bị đóng cắt thiết bị điện cao thế |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
Kích cỡ | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
điểm sương | ℃ ≤ -73 |
độ ẩm | ≤1,0% |
---|---|
Ứng dụng | Tách khí |
Bao bì | 25kg/túi |
Hình dạng | hình cầu |
diện tích bề mặt | 500-800m2/g |
Moisture Content | 0.3% |
---|---|
Product Name | 3A Molecular Sieve Desiccant |
Material | Alumina Silicate |
Working Temperature | 0-80℃ |
Size | 1-3mm |
Size | 1-3mm |
---|---|
Pore Size | 3A |
Packing | 25KG/Bag |
Application | Air Drying |
Product Name | 3A Molecular Sieve Desiccant |
Tên | Chất hút ẩm sàng phân tử 3A |
---|---|
Hàm lượng nước ≤ | 1,0 |
Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
Màu sắc | Be |