Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
---|---|
Độ tinh khiết | 98% |
Không có. | 1318-02-1 |
Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |
Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
---|---|
Số CAS | 1318-02-1 |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Bao bì | 25kg/túi |
độ tinh khiết | 98% |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | Hạt |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,72-0,82 |
Kích cỡ | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
Kích cỡ | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
điểm sương | ℃ ≤ -73 |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
---|---|
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
Không có. | 1318-02-1 |
Bao bì | 25kg/túi |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |
Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
---|---|
Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
độ tinh khiết | 98% |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
---|---|
Ứng dụng | Làm khô không khí |
độ ẩm | 0,3% |
PH | 7-9 |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |