| diện tích bề mặt | ≥900m2/g |
|---|---|
| Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |
| Gói | 25kg/túi |
| Nhiệt độ làm việc | 80°C |
| Thời hạn sử dụng | 2 năm |
| Hình dạng | hình trụ |
|---|---|
| Nhiệt độ làm việc | 80oC |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X |
| Sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế |
|---|---|
| Cường độ nén | 100N |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Ứng dụng | Làm khô không khí |
| độ ẩm | 0,3% |
|---|---|
| Ứng dụng | Làm khô không khí |
| Sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |
| Số CAS | 1318-02-1 |
| đóng gói | 25kg/túi |
|---|---|
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
| Số CAS | 70955-01-0 |
| tên sản phẩm | chất hút ẩm lạnh |
| Ứng dụng | Điều hòa không khí, tủ lạnh, vv |
|---|---|
| Vật liệu | Alumina hoạt tính |
| Hình dạng | hình cầu |
| Cường độ nén | 85N |
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
| Packaging Details | 1. Carton Drum/25KG 2. Carton Box/25KG; 3. Iron Drum/150KG |
|---|---|
| Delivery Time | 3-15 work days |
| Payment Terms | L/C, T/T |
| Supply Ability | 50 Tons/ per Month |
| Place of Origin | Shaanxi,China |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
|---|---|
| Hình dạng | dạng hạt |
| Bưu kiện | 25kg/túi |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
|---|---|
| Số CAS | 70955-01-0 |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Hạn sử dụng | 2 năm |