Loại | chất hấp phụ |
---|---|
Vẻ bề ngoài | đen dạng hạt |
Giá trị PH | 2-12 |
nhiệt độ kiểm tra | ≤20℃ |
Thời gian Adsorprion | 2X50S |
Tên | Chất hút ẩm sàng phân tử 13X |
---|---|
Ứng dụng | Sấy khô và lọc khí |
Kích thước | 2,0-3,0 mm, 3,0-5,0 mm, 4,0-6,0 mm |
Hình dạng | Dạng hạt, dạng viên |
Màu sắc | Như yêu cầu |
Hình dạng | viên nhỏ |
---|---|
Màu sắc | Be |
Kích cỡ | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm |
Độ ẩm gói | ≤ 1,5% |
Dung tích nước cân bằng | ≥ 27% |
Hình dạng | GRANULAR |
---|---|
Màu sắc | Be |
Kích cỡ | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm |
Độ ẩm gói | ≤ 1,5% |
Dung tích nước cân bằng | ≥ 27% |
Hình dạng | quả cầu |
---|---|
Màu sắc | Be |
Kích cỡ | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm |
Độ ẩm gói | ≤ 1,5% |
Dung tích nước cân bằng | ≥ 27% |
Hình dạng | viên nhỏ |
---|---|
Màu sắc | Be |
Kích cỡ | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm |
Độ ẩm gói | ≤ 1,5% |
Dung tích nước cân bằng | ≥ 27% |
Hình dạng | GRANULAR |
---|---|
Màu sắc | Be |
Kích cỡ | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm |
Độ ẩm gói | ≤ 1,5% |
Dung tích nước cân bằng | ≥ 27% |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,75 |
Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,75 |
Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Packing | 25KG/Bag |
---|---|
Pore Size | 3A |
Moisture Content | 0.3% |
Working Temperature | 0-80℃ |
Crushing Strength | ≥90N |