Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
---|---|
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Nước hấp phụ tĩnh % | ≥21,0 |
Quản lý chất lượng | ISO9001:2008 |
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
hấp phụ nước | ≤10,0% |
---|---|
Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
Màu sắc | be |
Nước hấp phụ tĩnh | ≥21,0 |
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
Nước hấp phụ tĩnh | ≥21,0 |
---|---|
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
Cường độ nén N/P | ≥50 |
mật độ lớn | ≥0,60g/ml |
Cường độ nén N/P | ≥50 |
---|---|
Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,20% |
Màu sắc | be |
Kích thước hạt | 2,0-5,0mm |
Kích cỡ | 2,0-6,0mm |
---|---|
Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
Hấp thụ nước tối đa | 21,5% phút |
Màu sắc | be |
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
Hàm độ ẩm trong bao bì | 1,50 |
---|---|
Kích cỡ | 2,0-6,0mm |
Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
Hấp thụ nước tối đa | 21,5% phút |
PH | 3-10 |
Hấp thụ nước tối đa | 21,5% phút |
---|---|
Mật độ khối tối đa | 0,72g/ml, 0,70g/ml |
Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
Hấp thụ nước tối đa | 21,5% phút |
---|---|
Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
Quản lý chất lượng | ISO9001:2008 |
Kích cỡ | 2,0-6,0mm |
PH | 3-10 |
---|---|
Kích cỡ | 2,0-6,0mm |
Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
Màu sắc | be |
Hàm độ ẩm trong bao bì | 1,50 |