| Công suất cân bằng Carbon Dioxide | ≥ 18% | 
|---|---|
| Tỷ lệ Attrition | ≤ 0,1% | 
| Màu sắc | Be | 
| Kích thước | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm | 
| Công thức hóa học điển hình | Na2O. Na2O. Al2O3. Al2O3. (2.8±0.2) SiO2. (2,8 ± 0,2) SiO2. | 
| Static Water Adsorption | WT ≥ 22% | 
|---|---|
| CAS No. | 1318-02-1 | 
| Package Moisture | WT ≤ 1.5% | 
| Usage | Gases Adsorption From SF6, High Voltage Electric Switchgear | 
| Shape | Sphere | 
| độ ẩm | 0,3% | 
|---|---|
| Không có. | 1318-02-1 | 
| Cách sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế | 
| Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm | 
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN | 
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A | 
|---|---|
| Bao bì | 25kg/túi | 
| Độ tinh khiết | 98% | 
| PH | 7-9 | 
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 | 
| Lưu trữ | Giữ ở nơi khô và có không khí | 
|---|---|
| Thời hạn sử dụng | 2 năm | 
| Sức mạnh nghiền | ≥ 90N/hạt | 
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,1% | 
| mật độ lớn | 0,6-0,8g/ml | 
| độ ẩm | ≤1,0% | 
|---|---|
| Ứng dụng | Tách khí | 
| Bao bì | 25kg/túi | 
| Hình dạng | hình cầu | 
| diện tích bề mặt | 500-800m2/g | 
| Loại chất hấp thụ | sàng phân tử | 
|---|---|
| Quản lý chất lượng | ISO9001:2008 | 
| Khả năng hấp thụ | >18% | 
| Màu sắc | be | 
| Loại | chất hấp phụ | 
| hấp phụ nước | ≥ 21,0% | 
|---|---|
| Loại chất hấp thụ | sàng phân tử | 
| Nước hấp phụ tĩnh | 25,0% | 
| Quản lý chất lượng | ISO9001:2008 | 
| Loại | chất hấp phụ | 
| độ ẩm | ≤1,0% | 
|---|---|
| Ứng dụng | Tách khí | 
| Lưu trữ | Giữ ở nơi khô và có không khí | 
| Sức mạnh nghiền | ≥ 90N/hạt | 
| Tên sản phẩm | Chất hấp thụ lọc phân tử | 
| Size | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm | 
|---|---|
| Compressive Strength | 100N | 
| Bulk Density | G/ml ≥ 0.7 | 
| Classification | Adsorption Auxiliary Agent | 
| Shape | Sphere |