| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Số CAS | 70955-01-0 |
| Cường độ nén | 85N |
| Số CAS | 70955-01-0 |
|---|---|
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Hình dạng | hình trụ |
|---|---|
| Nhiệt độ làm việc | 80oC |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
|---|---|
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Product Name | 13X Molecular Sieve Desiccant |
|---|---|
| Attrition Rate | ≤0.2% |
| Pore Size | 2-3nm |
| Shape | Cylindrical |
| Package | 25kg/bag |
| hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
|---|---|
| Màu sắc | Trắng |
| Kích cỡ | 3.0mm-5.0mm |
| tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
|---|---|
| Bưu kiện | 25kg/túi |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| độ ẩm | 0,3% |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |
| Bao bì | 25kg/túi |
| Ứng dụng | Làm khô không khí |
| Cường độ nén | 100N |
| Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
|---|---|
| Độ tinh khiết | 98% |
| Không có. | 1318-02-1 |
| Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |
| Cường độ nén | 85N |
|---|---|
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |