Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
---|---|
Cách sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế |
Độ tinh khiết | 98% |
Hình dạng | hạt cầu |
Không có. | 1318-02-1 |
độ ẩm | 0,3% |
---|---|
Không có. | 1318-02-1 |
Cách sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế |
Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Cường độ nén | ≥75N/Hạt |
---|---|
nhiệt độ kiểm tra | ≤20℃ |
đường kính hạt | 1.1mm-1.2mm |
Vẻ bề ngoài | đen dạng hạt |
Giá trị PH | 2-12 |
Hấp thụ nước tối đa | 21,5% phút |
---|---|
Mật độ khối tối đa | 0,72g/ml, 0,70g/ml |
Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
---|---|
Hình dạng | hình trụ |
Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |
diện tích bề mặt | ≥900m2/g |
hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
Số CAS | 70955-01-0 |
---|---|
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
độ ẩm | 0,3% |
---|---|
PH | 7-9 |
độ tinh khiết | 98% |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Kích thước lỗ chân lông | 3A |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,85 |
Kích thước | 1,6-2,5mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,85 |
Kích thước | 1,6-2,5mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
điểm sương | ℃ ≤ -73 |