độ tinh khiết | 98% |
---|---|
Ứng dụng | Làm khô không khí |
Bao bì | 25kg/túi |
Cường độ nén | 100N |
Sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế |
Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
---|---|
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Cường độ nén | 100N |
Bao bì | 25kg/túi |
Độ tinh khiết | 98% |
Kích cỡ | 2,0-6,0mm |
---|---|
Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
Hấp thụ nước tối đa | 21,5% phút |
Màu sắc | be |
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
---|---|
Số CAS | 70955-01-0 |
Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
---|---|
Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
Cường độ nén | 85N |
---|---|
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
Số CAS | 70955-01-0 |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |
---|---|
Bao bì | 25kg/túi |
Hình dạng | hạt cầu |
độ ẩm | 0,3% |
Ứng dụng | Làm khô không khí |
Bulk Density | ≥0.75g/ml |
---|---|
Attrition Rate | ≤0.2% |
Surface Area | ≥900m2/g |
Pore Size | 2-3nm |
Working Temperature | 80℃ |
Ứng dụng | Làm khô không khí |
---|---|
Hình dạng | hạt cầu |
mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
---|---|
Độ tinh khiết | 98% |
Không có. | 1318-02-1 |
Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A |