| Tên | Rây phân tử 3a |
|---|---|
| Thuận lợi | Hấp thụ tốt |
| Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 |
| giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
| màu sắc | be |
| Tên | Chất hút ẩm sàng phân tử 4A |
|---|---|
| Màu sắc | Be |
| Đặc tính | Chống mài mòn cao |
| Rây phân tử loại Kali A | Hạt hình cầu |
| Độ ẩm gói | ≤ 1,5% |