| Hình dạng | Dạng hạt, dạng viên | 
|---|---|
| Màu sắc | Be | 
| Kích thước | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm | 
| % Nước hấp phụ tĩnh | ≥21.0 | 
| Cường độ nén N / P | ≥50 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | Dạng hạt, dạng viên | 
| Màu sắc | Be | 
| Kích thước | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm | 
| Độ ẩm gói | ≤ 1,5% | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | Dạng hạt, dạng viên | 
| Màu sắc | Be | 
| Kích thước | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm | 
| Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% | ≥98.0 | 
| Size | 1-3mm | 
|---|---|
| Pore Size | 3A | 
| Packing | 25KG/Bag | 
| Application | Air Drying | 
| Product Name | 3A Molecular Sieve Desiccant | 
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 | 
| Kích cỡ | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm | 
| điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 | 
| Kích cỡ | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm | 
| điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Sức mạnh nghiền nát | N ≥ 30-50 | 
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,72-0,82 | 
| Kích cỡ | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm | 
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC | 
|---|---|
| Hình dạng | Hạt | 
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,72-0,82 | 
| Kích cỡ | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm | 
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 | 
| Kích cỡ | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm | 
| điểm sương | ℃ ≤ -73 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN | 
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu | 
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 | 
| Kích cỡ | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm | 
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |