Độ ẩm gói | ≤ 1,5% |
---|---|
Dung tích nước cân bằng | ≥ 27% |
Kích thước | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm |
Tỷ lệ Attrition | ≤ 0,1% |
Màu sắc | Be |
Hình dạng | viên nhỏ |
---|---|
Màu sắc | Be |
Kích cỡ | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm |
Độ ẩm gói | ≤ 1,5% |
Dung tích nước cân bằng | ≥ 27% |