Kích thước hạt | 2,0-5,0mm |
---|---|
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
thể tích lỗ rỗng | ≥0,35cm3/g |
sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
thể tích lỗ rỗng | ≥0,35cm3/g |
---|---|
Màu sắc | be |
Mật độ khối tối đa | 0,72g/ml, 0,70g/ml |
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
---|---|
Kích cỡ | 2,0-6,0mm |
Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
Màu sắc | be |
Quản lý chất lượng | ISO9001:2008 |
Kích thước hạt | 2,0-5,0mm |
---|---|
Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
mật độ lớn | ≥0,60g/ml |
PH | 3-10 |
thể tích lỗ rỗng | ≥0,35cm3/g |
Kích cỡ | 2,0-6,0mm |
---|---|
Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
Hấp thụ nước tối đa | 21,5% phút |
Màu sắc | be |
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
Hấp thụ nước tối đa | 21,5% phút |
---|---|
Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
Quản lý chất lượng | ISO9001:2008 |
Kích cỡ | 2,0-6,0mm |