| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 | 
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A | 
| độ tinh khiết | 98% | 
| độ ẩm | 0,3% | 
| Hình dạng | hạt cầu | 
| Hạn sử dụng | 2 năm | 
|---|---|
| Giá trị PH | 6-8 | 
| Hình dạng | hình trụ | 
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X | 
| mật độ lớn | ≥0,75g/ml | 
| Kích thước lỗ chân lông | 3A | 
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A | 
| Hình dạng | hạt cầu | 
| Sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế | 
| Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% | 
| Sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế | 
|---|---|
| Cường độ nén | 100N | 
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 | 
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN | 
| Ứng dụng | Làm khô không khí | 
| độ ẩm | 0,3% | 
|---|---|
| Ứng dụng | Làm khô không khí | 
| Sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế | 
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A | 
| Số CAS | 1318-02-1 | 
| CAS No. | 1318-02-1 | 
|---|---|
| Compressive Strength | 100N | 
| Product Category | 3A Molecular Sieve Desiccant | 
| Attrition Rate | WT < 0.1% | 
| Product Name | Zeolite 3A Molecular Sieve Desiccant For High Voltage Electric Equipment Switchgear | 
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A | 
|---|---|
| Bao bì | 25kg/túi | 
| Độ tinh khiết | 98% | 
| PH | 7-9 | 
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 | 
| Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm | 
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A | 
| Ứng dụng | Làm khô không khí | 
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 | 
| Độ tinh khiết | 98% | 
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 3A | 
|---|---|
| Bao bì | 25kg/túi | 
| Hình dạng | hạt cầu | 
| độ ẩm | 0,3% | 
| Ứng dụng | Làm khô không khí |