| Hấp thụ nước tối đa | 21,5% phút |
|---|---|
| Mật độ khối tối đa | 0,72g/ml, 0,70g/ml |
| Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
| Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |
|---|---|
| Loại | chất hấp phụ |
| độ ẩm | ≤1,0% |
| Tên sản phẩm | Sàng phân tử carbon |
| Cuộc sống phục vụ | 2-3 năm |
| Cường độ nén N/P | ≥50 |
|---|---|
| Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,20% |
| Màu sắc | be |
| Kích thước hạt | 2,0-5,0mm |
| Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
|---|---|
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Nước hấp phụ tĩnh % | ≥21,0 |
| Quản lý chất lượng | ISO9001:2008 |
| tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
| Nước hấp phụ tĩnh | ≥21,0 |
|---|---|
| tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
| Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
| Cường độ nén N/P | ≥50 |
| mật độ lớn | ≥0,60g/ml |
| Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
|---|---|
| Cường độ nén N/P | ≥50 |
| Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,20% |
| Nước hấp phụ tĩnh | ≥21,0 |
| Kích thước hạt | 2,0-5,0mm |
|---|---|
| tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
| thể tích lỗ rỗng | ≥0,35cm3/g |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| Tỷ lệ đủ điều kiện của kích thước hạt | ≥98,0 |
| Hàm độ ẩm trong bao bì | 1,50 |
|---|---|
| Kích cỡ | 2,0-6,0mm |
| Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
| Hấp thụ nước tối đa | 21,5% phút |
| PH | 3-10 |
| Mô hình | CMS-220 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | đen dạng hạt |
| áp suất hấp phụ | 0,75-0,8Mpa |
| nhiệt độ kiểm tra | ≤20℃ |
| Loại | chất hấp phụ |
| Giá trị PH | 2-12 |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Sàng phân tử carbon |
| độ ẩm | ≤1,0% |
| Cuộc sống phục vụ | 2-3 năm |
| nhiệt độ kiểm tra | ≤20℃ |