Bulk Density | ≥0.75g/ml |
---|---|
Attrition Rate | ≤0.2% |
Surface Area | ≥900m2/g |
Pore Size | 2-3nm |
Working Temperature | 80℃ |
Bưu kiện | 25kg/túi |
---|---|
tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
KÍCH CỠ | 3-5mm |
Hạn sử dụng | 2 năm |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
---|---|
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Số CAS | 70955-01-0 |
Cường độ nén | 85N |
Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
---|---|
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
KÍCH CỠ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Số CAS | 70955-01-0 |
---|---|
Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
---|---|
Số CAS | 70955-01-0 |
Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
---|---|
Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
Hạn sử dụng | 2 năm |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
---|---|
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
Số CAS | 70955-01-0 |
Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
Cường độ nén | 85N |
---|---|
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
Số CAS | 70955-01-0 |
mật độ lớn | ≥0,75g/ml |
---|---|
Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |
hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
Thời hạn sử dụng | 2 năm |