| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,72 |
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,72 |
| Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
| Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| độ ẩm | ≤1,0% |
|---|---|
| Ứng dụng | Tách khí |
| Lưu trữ | Giữ ở nơi khô và có không khí |
| Sức mạnh nghiền | ≥ 90N/hạt |
| Tên sản phẩm | Chất hấp thụ lọc phân tử |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Kích cỡ | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Kích cỡ | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
|---|---|
| Hình dạng | quả cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Kích cỡ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| điểm sương | ℃ ≤ -73 |
| Bưu kiện | 25kg/túi |
|---|---|
| Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
| Giá trị PH | 7-9 |
| Hình dạng | dạng hạt |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
|---|---|
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| Hình dạng | dạng hạt |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
| KÍCH CỠ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
|---|---|
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |