| Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
|---|---|
| Cách sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế |
| Độ tinh khiết | 98% |
| Hình dạng | hạt cầu |
| Không có. | 1318-02-1 |
| Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
|---|---|
| Số CAS | 1318-02-1 |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Bao bì | 25kg/túi |
| độ tinh khiết | 98% |
| độ tinh khiết | 98% |
|---|---|
| Ứng dụng | Làm khô không khí |
| Bao bì | 25kg/túi |
| Cường độ nén | 100N |
| Sử dụng | Hấp phụ khí từ SF6, Thiết bị đóng cắt điện cao thế |
| Bulk Density | ≥0.75g/ml |
|---|---|
| Attrition Rate | ≤0.2% |
| Surface Area | ≥900m2/g |
| Pore Size | 2-3nm |
| Working Temperature | 80℃ |
| Ứng dụng | Làm khô không khí |
|---|---|
| Hình dạng | hạt cầu |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
| Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
|---|---|
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Cường độ nén | 100N |
| Bao bì | 25kg/túi |
| Độ tinh khiết | 98% |
| Số CAS | 70955-01-0 |
|---|---|
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
| Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
|---|---|
| Số CAS | 70955-01-0 |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Cường độ nén | 85N |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| Số CAS | 70955-01-0 |
| Tỷ lệ tiêu hao | trọng lượng < 0,1% |
|---|---|
| Kích thước | 2.0-3.0mm, 4.0-6.0mm |
| mật độ lớn | g/ml ≥ 0,7 |
| Giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| độ tinh khiết | 98% |