thể tích lỗ rỗng | ≥0,35cm3/g |
---|---|
Màu sắc | be |
Mật độ khối tối đa | 0,72g/ml, 0,70g/ml |
tên sản phẩm | Sàng phân tử 5A |
Hình dạng | Hình trụ, dạng hạt, dạng viên |
hấp phụ nước | ≥ 21,0% |
---|---|
Loại chất hấp thụ | sàng phân tử |
Nước hấp phụ tĩnh | 25,0% |
Quản lý chất lượng | ISO9001:2008 |
Loại | chất hấp phụ |
Nguồn gốc | Thượng Hải, Trung Quốc (Đại lục) |
---|---|
Hình dạng | Hạt, hạt |
Quản lý chất lượng | ISO9001:2008 |
Nước hấp phụ tĩnh | 25,0% |
độ tinh khiết | ≥ 99% |
Tên | Chất hút ẩm sàng phân tử 3A |
---|---|
Hàm lượng nước ≤ | 1,0 |
Tỷ lệ đủ tiêu chuẩn của kích thước hạt% ≥ | 98 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
Màu sắc | Be |
Hình dạng | Dạng hạt, dạng viên |
---|---|
Màu sắc | Be |
Kích thước | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm |
Kiểu | chất hấp phụ |
sự tinh khiết | 98% |
mật độ lớn | ≥0,75g/cm3 |
---|---|
tên sản phẩm | chất hút ẩm lạnh |
Khả năng hấp phụ độ ẩm | ≥20% |
Hình dạng | hình cầu |
sức mạnh nghiền nát | ≥60N |