phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
---|---|
Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kích thước lỗ chân lông | 2-3nm |
---|---|
Kích thước | 3.0mm-5.0mm |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Giá trị PH | 6-8 |
Nhiệt độ làm việc | 80oC |
Số CAS | 70955-01-0 |
---|---|
Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
Hình dạng | Hạt; hạt hình cầu |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
---|---|
Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
Hạn sử dụng | 2 năm |
giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
---|---|
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
Số CAS | 70955-01-0 |
Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
Hình dạng | hình cầu |
---|---|
Tổn thất khi sấy khô | ≤1,5% |
Gói | 25kg/túi |
Giá trị PH | 7-9 |
Mật độ hạt | 1,2-1,3g/ml |
Gói | 25kg/túi |
---|---|
Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử |
Ứng dụng | Khô không khí, Thanh khí |
Tổn thất khi sấy khô | ≤1,5% |
Kích thước hạt | 1-3mm |
Size | 1-3mm |
---|---|
Pore Size | 3A |
Packing | 25KG/Bag |
Application | Air Drying |
Product Name | 3A Molecular Sieve Desiccant |
diện tích bề mặt | ≥900m2/g |
---|---|
Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
hấp phụ độ ẩm | ≥21% |
Kích cỡ | 3.0mm-5.0mm |
sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
Hạn sử dụng | 2 năm |
---|---|
Tỷ lệ tiêu hao | ≤0,2% |
tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 13X |
Nhiệt độ làm việc | 80℃ |
sức mạnh nghiền nát | ≥20N |