Quản lý chất lượng | ISO 9001 2008 |
---|---|
hình dạng | chi tiết |
Màu | White |
Số EINECS | 215-684-8 |
SỐ CAS | 110092-32-3 |
Quản lý chất lượng | ISO 9001 2008 |
---|---|
hình dạng | chi tiết |
Màu | White |
Số EINECS | 215-684-8 |
SỐ CAS | 110092-32-3 |
Quản lý chất lượng | ISO9001 : 2008 |
---|---|
hình dạng | chi tiết |
Màu | White |
Số EINECS | 215-684-8 |
SỐ CAS | 110092-32-3 |
Quản lý chất lượng | ISO 9001 2008 |
---|---|
hình dạng | chi tiết |
Màu | White |
Số EINECS | 215-684-8 |
SỐ CAS | 110092-32-3 |
Fluoride Adsorption | High |
---|---|
Surface Area | High |
Water Adsorption | Low |
Size | Customized |
Material | Activated Alumina |
Bulk Density | Low |
---|---|
Surface Area | High |
Oxidation Resistance | High |
CAS NO | 110092-32-3 |
Water Adsorption | Low |
hấp phụ florua | cao |
---|---|
Kích thước | Tùy chỉnh |
Ổn định nhiệt | cao |
Hình dạng | Quả bóng;Dạng hạt |
thể tích lỗ rỗng | cao |
AL2O3 | ≥ 93 % |
---|---|
Vật liệu | Alumina hoạt tính |
thể tích lỗ rỗng | 0,30-0,45 L/g |
hấp phụ nước | thấp |
Số CAS | 110092-32-3 |
Quản lý chất lượng | ISO 9001 |
---|---|
hình dạng | chi tiết |
Màu | White |
Al2O3 | ≥ 93% |
Tỷ lệ tiêu hao | ≤ 0,5% |
Quản lý chất lượng | ISO9001 : 2008 |
---|---|
hình dạng | chi tiết |
Màu | White |
Al2O3 | ≥ 93% |
Tỷ lệ tiêu hao | ≤ 0,5% |