| Bưu kiện | 25kg/carton drum ; 25kg / thùng phuy; 150 per steal drum 150 mỗi trống ăn cắ |
|---|---|
| Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
| Màu sắc | be |
| sự tinh khiết | 98% |
| Kích thước | 2,0-3,0mm, 3,0-5,0mm, 4,0-6,0mm |
| kích thước | 2,0--3,0mm; 3,0--5,0mm; 4,0--6,0mm |
|---|---|
| % Nước hấp phụ tĩnh | ≥21.0 |
| hình dạng | beal; viên; hạt; |
| Quản lý chất lượng | ISO9001: 2008 |
| Công thức hóa học | 0.7CaO . 0,7CaO. 0.3Na2O . 0,3Na2O. Al2O3 . Al2O3. 2SiO |
| Kích thước | 2.0--3.0mm; 3.0--5.0mm; 4.0--6.0mm |
|---|---|
| Nước hấp thụ nước% | ≥21,0 |
| Gói độ ẩm% | ≤1,50 |
| N-hexane% hấp phụ tĩnh | ≥12.0 |
| hình dạng | Granular, Pellet |
| Kích thước lỗ chân lông | 4A |
|---|---|
| Bưu kiện | 25kg/túi |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
| sức mạnh nghiền nát | ≥20N |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
|---|---|
| Kích thước | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Số CAS | 70955-01-0 |
| Cường độ nén | 85N |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
|---|---|
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Cường độ nén | 85N |
| KÍCH CỠ | 1.6-2.5mm, 3.0-5.0mm |
| mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
|---|---|
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| độ ẩm gói | khối lượng ≤ 1,5% |
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
|---|---|
| phân loại | Chất phụ trợ hóa chất |
| Tên sản phẩm | Chất hút ẩm rây phân tử 4A |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
| Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
|---|---|
| Ứng dụng | Làm khô không khí, khử nước, hấp phụ |
| mật độ lớn | G/ml ≥ 0,72 |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| giấy chứng nhận | SGS & TIẾP CẬN |