Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 |
Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 |
Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 |
Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 |
Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 |
Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 |
Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,7 |
Kích thước | 1,6-2,5mm, 3,0-5,0mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,75 |
Kích thước | 0,5-1,0mm, 1,0-1,5mm, 1,5-2mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,75 |
Kích thước | 0,5-1,0mm, 1,0-1,5mm, 1,5-2mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |
Giấy chứng nhận | SGS & ĐẠT ĐƯỢC |
---|---|
Hình dạng | quả cầu |
mật độ số lượng lớn | g / ml ≥ 0,75 |
Kích thước | 0,5-1,0mm, 1,0-1,5mm, 1,5-2mm |
Điểm sương | ℃ ≤ -73 |